1 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Hữu Quỳnh: chủ biên, Phấn Đấu, Băng Sơn, T.15: Du lịch . - H.: Thời đại, 2010. - 241tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16890, VL39086 |
2 | | Bánh cuốn Thanh Trì/ Băng Sơn . - Tr.26-27 Hà Nội ngàn năm, 2005. - Số 18, tháng 3, |
3 | | Băng Sơn nữ hiệp: Tiểu thuyết dã sử võ hiệp Việt Nam/ Vũ Xương, T. 1 . - Long An: Nxb. Long An, 1991. - 243tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV42442, VV42443 |
4 | | Băng Sơn nữ hiệp: Tiểu thuyết dã sử võ hiệp Việt Nam/ Vũ Xương, T. 2 . - Long An: Nxb. Long An, 1991. - 223tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV42444, VV42445 |
5 | | Bóng bảy màu/ Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 1996. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN3177, TN3178, TNV12182, TNV12183 |
6 | | Bữa ăn ngày thường/ Băng Sơn . - Tr.21-240 Thú ăn chơi người Hà Nội. - H., 2005. - T.1, |
7 | | Cái lý của "mộc tồn"/ Băng Sơn . - Tr.48-49 Hà Nội ngàn năm, 2004. - Số 15, |
8 | | Cái thú lang thang : Tập tuỳ bút / Băng Sơn . - H. : Hà Nội, 1997. - 386tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M71856, M71857, M71858, PM.015032, VN.014006, VV57335, VV57336 |
9 | | Cái thú lang thang: tập tùy bút/ Băng Sơn . - H.: Nxb. Hà Nội, 1997. - 384tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2670, HVV2671 |
10 | | Chất Hà Nội/ Băng Sơn . - Tr.2-3 Người Hà Nội cuối tuần, 2004. - Số 11+12, |
11 | | Chợ Âm phủ: Hà Nội của chúng ta/ Băng Sơn . - Tr.10 Thể thao ngày nay, 2002. - 2 tháng 8, |
12 | | Chợ Bưởi/ Băng Sơn . - Tr.14 Người Hà Nội cuối tuần, 2004. - Số 27, |
13 | | Chợ hoa xuân Hà Nội/ Băng Sơn . - Tr.10 Kinh tế và đô thị, 2005. - 28 tháng 1, |
14 | | Chợ hoa/ Băng Sơn . - Tr.30 - 32 Tản Viên Sơn, 2016.- Số Xuân Bính Thân, |
15 | | Con thuyền hoa / Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 1995. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN31242, MTN31243, MTN31244, MTN31245, MTN31246, MTN31247, MTN31248, MTN31249, TNV11099, TNV11100 |
16 | | Cơm chay/ Băng Sơn . - Tr.10 Hà Nội ngàn năm, 2004. -Số 13 (tháng 10), |
17 | | Di sản phố cũ/ Băng Sơn . - Tr.1, 2 Hà nội mới, 2007. - 24 tháng 9, |
18 | | Dòng sông Hà Nội: Tùy bút/ Băng Sơn . - H.: Thanh niên, 2002. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M88516 |
19 | | Đặc sản quả nhãn/ Băng Sơn . - Tr.15 Truyền hình Hà nội, 2007. - Số 36, tháng 6, |
20 | | Đường thi tứ tuyệt: Thơ/ Vũ Minh Tân tuyển dịch; Nguyễn Văn Dương lời tựa; Băng Sơn lời bạt . - H.: Thế giới, 2006. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV83791 |
21 | | Đường vào Hà Nội : Tùy bút / Băng Sơn . - H. : Thanh niên, 1997. - 351tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014813, TC.001450, VN.014676 |
22 | | Đường vào Hà Nội: Tùy bút/ Băng Sơn . - H.: Thanh niên, 1997. - 348tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M72672, M72673, VV57706, VV57707 |
23 | | Đường vào Hà Nội: Tùy bút/ Băng Sơn . - H.: Thanh niên, 1997. - 348tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2678, HVV2679 |
24 | | Hà Nội rong ruổi quẩn quanh/ Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 2013. - 189tr.; 22cm Thông tin xếp giá: HVL3391, HVL3392 |
25 | | Hà Nội rong ruổi quẩn quanh: Tạp văn/ Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN66548, MTN66549, MTN66550, TN32328, TN32329, TN32330, TNL9603 |
26 | | Hà Nội rong ruổi quẩn quanh: Tạp văn/ Băng Sơn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2016. - 187tr.: minh họa; 23cm Thông tin xếp giá: MTN74853, TN36434 |
27 | | Hà Nội rong ruổi quẩn quanh: Tạp văn/ Băng Sơn . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM21753, HVL3430, HVL3431, M140250, M140251, M140252, PM033436, PM033437, VL49095, VL49096, VV009868, VV009869 |
28 | | Hà Nội, ăn và uống/ Băng Sơn . - Tr.1,3 Hà Nội mới, 2007. - 12 tháng 3, |
29 | | Hà thành ngoại sử/ Băng Sơn . - Tr.13 Người Hà Nội, 2006. - Số 43, 27 tháng 10, |
30 | | Hồ Tây gương mặt mỹ nhân/ Băng Sơn . - Tr.344- 350 Những nẻo đường Hà Nội: Tùy bút. - H., 1998, |
|